Trong lĩnh vực Đông y, Tang bạch bì được xem là một loại dược liệu quý giá, được áp dụng phổ biến nhờ vào khả năng ưu việt trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề như ho, suyễn và rối loạn tiểu tiện. Để có cái nhìn sâu hơn về Tang bạch bì, cũng như những ứng dụng và cách sử dụng chính của loại dược liệu này, bài viết dưới đây của Thông tin cây thuốc sẽ cung cấp đến quý vị những thông tin cần thiết và hữu ích.
1. Giới thiệu đôi nét về Tang bạch bì
Tang bạch bì, còn được gọi là vỏ rễ dâu trong lĩnh vực khoa học với tên gọi chính thức là Cortex Mori albae radicis. Đây là tảo bạch bì đã được lấy đi phần vỏ bên ngoài, sau đó được sấy hoặc phơi khô từ cây Dâu tằm (Morus alba L-), một thành viên của họ Dâu tằm (Moraceae). Ngoài ra, Tang bạch bì còn có những tên gọi khác như Sinh tang bì, Tang căn bạch bì, Mã ngạch bì…
Cây Dâu tằm có thân gỗ nhỏ, cao trung bình khoảng 2-3 mét. Cấu trúc lá bao gồm phiến hình bầu dục, có thể nguyên hoặc được chia thành 3 thùy, thường mọc đơn lẻ. Rìa lá có những chiếc răng cưa lớn, cuống lá tròn hoặc hơi phẳng, có 3 gân chính rõ ràng bắt nguồn từ cuống.
Mùa động thực của cây dâu tằm thường diễn ra vào tháng 4-5, hoa mang tính đơn tính và tụ thành những bông hoa. Quả dâu tằm có hương vị ngọt ngon, thường nảy sinh trên các đài lá, ban đầu có màu đỏ, khi chín chuyển sang gam màu đen đậm và trở nên ăn được. Mùa thu hoạch thường kéo dài từ tháng 5 đến 7 hàng năm.
Loài cây này có thể mọc tự nhiên hoặc được trồng nhiều ở Trung Quốc. Tại Việt Nam, dâu tằm được tìm thấy phân tán ở một số vùng nhất định, với số lượng không lớn.
Tang bạch bì là phần vỏ rễ của cây dâu, sau khi qua quá trình phơi khô, vỏ trở nên trắng sáng, không bị mốc và không gãy vụn, được sử dụng như một loại nguyên liệu trong y học. Thời điểm thu hoạch thường rơi vào cuối mùa thu và đầu mùa xuân. Khi thu hoạch, phần phía trên của cây thường được cắt tỉa để khi mùa xuân đến, cây sẽ đâm chồi mới. Tiếp theo, người dân tiến hành đào lấy những rễ có đường kính từ 5mm trở lên.
Sau khi thu hoạch, phần rễ dâu tằm được rửa sạch để loại bỏ bụi, cát và các tạp chất. Sauđó, sử dụng công cụ để gọt bỏ lớp vỏ bề ngoài màu vàng, để lại lớp vỏ màu trắng ngà và loại bỏ phần lõi. Lớp vỏ này được cắt thành từng đoạn nhỏ trước khi được sấy khô hoặc phơi khô. Sau khi hoàn thành quá trình phơi khô, nếu gãy bẻ lớp vỏ và nghe thấy tiếng giòn, bạn có thể bảo quản chúng trong bao bì kín để tránh ẩm mốc và ánh nắng mặt trời.
2. Công dụng của Tang bạch bì
2.1. Theo Tây Y
Trong Tang bạch bì, chúng ta có thể tìm thấy một số hợp chất flavon như mulberrin, mullberrochromen và xyclomulberrochromen. Ngoài ra, còn chứa các axit hữu cơ, pectin, tanin và β-amyrin, cùng với một lượng nhỏ tinh dầu.
Dựa trên nghiên cứu dược lý hiện đại, Tang bạch bì mang đến nhiều tác dụng quan trọng như sau:
- Ứng dụng trong việc hỗ trợ điều trị ho: Tang bạch bì đã chứng minh khả năng giảm ho trong các tình trạng bệnh liên quan đến đường hô hấp.
- Tác dụng lợi tiểu: Dựa trên nghiên cứu thực nghiệm trên thỏ, việc sử dụng nước sắc Tang bạch bì ở liều 2g/kg trọng lượng cơ thể đã cho thấy khả năng tăng cường lượng nước tiểu trong khoảng thời gian 6 giờ.
- Khả năng ức chế một số loại vi khuẩn có hại: Tang bạch bì có khả năng ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh như trực khuẩn thương hàn, tụ cầu vàng và các loại nấm tóc.
- Tiềm năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
- Ngoài ra, Tang bạch bì còn mang đến một số tác dụng khác như ổn định hệ thần kinh, giúp giảm co giật nhẹ, hạ huyết áp, giảm đau, hạ sốt và có tác dụng an thần.
2.2. Theo Đông y
Tang bạch bì trong phạm vi Đông y có các ứng dụng quan trọng như sau:
- Tính vị: Có tính hàn, vị ngọt, không độc.
- Quy kinh: Thuộc kinh Phế.
- Công dụng: Giúp thanh lọc phế, cân bằng suyễn, hỗ trợ lợi thủy tiêu thũng.
- Chủ trị: Được sử dụng để giảm ho kéo dài, kiểm soát triệu chứng hen, làm dịu phế nhiệt gây ho đàm, giảm cảm giác đầy bụng ngực, giảm phù thũng, và cải thiện tình trạng tiểu ít.
3. Gợi ý một số bài thuốc từ Tang bạch bì
Thuốc Tang bạch bì mang lại nhiều tác dụng quý như đã được trình bày ở phần trước. Tiếp theo, Dược Bình Đông sẽ giới thiệu đến bạn đọc một số bài thuốc thông dụng chứa thành phần dược liệu này.
3.1. Bài thuốc điều trị viêm phổi
Bài thuốc 1:
- Nguyên liệu: 8g Tang bạch bì, 8g Tía tô, 8g Hoàng liên, 16g Kim ngân hoa, 20g Thạch cao, 20g Sài đất, 12g lá Tre.
- Cách sử dụng: Đun sôi tất cả các loại dược liệu trên để lấy nước uống.
Bài thuốc 2:
- Thành phần: 8g Tang bạch bì, 16g Kim ngân hoa, 20g Thạch cao, 6g Hoàng liên, 6g Liên kiều, 6g Tri mẫu, 6g Hoàng cầm, 4g Cam thảo.
- Hướng dẫn sử dụng: Pha chung các thành phần trên để lấy nước uống.
3.2. Điều trị hen phế quản, viêm phế quản và giảm sốt nhẹ
Bài thuốc 1:
- Thành phần: 12g Tang bạch bì, 12g Tỳ bà diệp.
- Cách sử dụng: Đun sôi để lấy nước uống.
Bài thuốc 2:
- Thành phần: 12g Tang bạch bì, 12g Địa cốt bì, 20g Ngạnh mễ, 8g Sinh cam thảo.
- Cách sử dụng: Đun sôi tất cả các dược liệu trên để lấy nước uống trong ngày.
Bài thuốc 3:
- Thành phần: 20g Tang bạch bì, 8g Cam thảo, 12g hạt Tía tô.
- Cách sử dụng: Đun sôi để lấy nước uống.
3.3. Điều trị viêm phế quản mãn tính
- Thành phần: 10g Tang bạch bì, 10g Tỳ bà diệp.
- Cách sử dụng: Đun sôi để lấy nước và dùng trong ngày.
3.4. Chữa trị ho do nhiệt đàm
- Thành phần: 12g Tang bạch bì, 4g Cam thảo, 12g Đại cốt bì.
- Cách sử dụng: Đun sôi để lấy nước uống.
3.5. Giải quyết tình trạng tiếng khan, mất tiếng và ho kéo dài không đỡ
- Thành phần: 16g Tang bạch bì, 12g Bối mẫu, 30g Hạnh nhân (đã lột vỏ, đầu nhọn, nghiền nhuyễn), 6g Tử uyển, 6g Ngũ vị tử, 12g Thông thảo.
- Cách sử dụng: Tiết chế dược liệu thành dạng nhỏ, sau đó đun sôi để lấy nước, loại bỏ phần bã. Tiếp theo, thêm vào 30g đường sa, 30g mật ong, và 30ml Sinh khương trấp, đun sôi đến khi thể tích còn lại 400ml. Mỗi lần sử dụng 20ml, chia thành 3 lần uống trong ngày.
3.6. Chữa trị tình trạng hen suyễn
- Thành phần: 8g Tang bạch bì, 8g Khoản đông hoa, 8g Chế bán hạ, 8g Tô tử, 12g Ma hoàng, 4g Cam thảo, 6g Hạnh nhân, 6g Hoàng cầm, 21 quả Bạch quả
- Hướng dẫn sử dụng: Đun sôi để lấy nước uống, chia thành nhiều lần sử dụng trong ngày.
3.7. Chữa phù thũng, viêm thận và tiểu ít
- Thành phần: 8g Tang bạch bì, 63g Xích tiểu đậu.
- Cách sử dụng: Đun sôi để lấy nước uống, sử dụng hết trong ngày.
3.8. Chữa viêm cầu thận cấp phù (mức độ nhẹ)
- Thành phần: 10g Tang bạch bì, 10g Sinh khương bì, 10g Trần bì , 10g Đại phúc bì, 12g Phục linh bì.
- Hướng dẫn sử dụng: Đun sôi để lấy nước uống, dùng mỗi ngày 1 thang.
3.9. Hỗ trợ chữa ung thư bao tử và thực quản
- Thành phần: 30g Tang bạch bì, 100g giấm ăn.
- Cách sử dụng: Đun sôi các thành phần trên trong 1 tiếng đồng hồ. Sau đó lọc bỏ cặn, chỉ sử dụng phần nước, cần có thể thêm ít đường để dễ uống.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Tang bạch bì
Tang bạch bì là một loại thảo dược mang lại lợi ích cho sức khỏe của người sử dụng. Tuy nhiên, khi sử dụng, bệnh nhân cần lưu ý một số vấn đề cơ bản sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị:
1. Liều lượng hàng ngày nên dao động từ 6 đến 12g, có thể giảm liều cho trẻ nhỏ.
2. Tránh sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác như Ma tử, Quế tâm, Tục đoạn để tránh tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
3. Không dùng cho trường hợp tiểu không tự chủ, tiểu nhiều lần, phụ nữ mang thai và cho con bú.
4. Vì Tang bạch bì có tính hàn và thường được sử dụng để trị bệnh phế nhiệt, nên không nên dùng cho người có triệu chứng cảm lạnh phong hàn như ho, đờm loãng, dễ cảm lạnh, hen suyễn, người sợ lạnh…
5. Quan trọng nhất, trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào từ Tang bạch bì, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
5. Tổng kết
Bài viết trên Thông tin cây thuốc đã tổng hợp các thông tin quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về Tang bạch bì, từ khía cạnh công dụng cho đến các bài thuốc hữu ích sử dụng vị thuốc này để điều trị. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tang bạch bì, người bệnh cần nên tham khảo tư vấn và lấy ý kiến từ bác sĩ chuyên môn về định hướng sử dụng, liều lượng và thời gian dùng, nhằm tránh mọi tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra.
Đánh giá bài viết này: