Trong lĩnh vực Y học truyền thống, Long đởm thảo là một loại thảo dược quý giá với tác dụng làm giảm sốt, hỗ trợ các vấn đề liên quan đến tiêu hóa và giúp làm sạch cơ thể. Tác dụng này cũng được các bác sĩ phương Tây xác nhận là đúng. Bài viết này sẽ giúp bạn có được hiểu biết rõ hơn về Long đởm thảo và các loại thuốc được làm từ thành phần này. Trong bài viết dưới đây, Thông tin cây thuốc sẽ đề cập tới nguồn gốc, thành phần hoạt chất, cách sử dụng và những lợi ích sức khỏe mà Long đởm thảo mang lại.
1. Giới thiệu đôi nét Long đởm thảo
Long đởm thảo có tên khoa học là Gentiana scabra Bunge, thuộc họ Long đởm (Gentianaceae). Một số tên gọi khác của Long đởm thảo như: Đởm thảo, Thảo long đờm, Lăng du,…
Đây là một loại cây nhỏ, có thân dạng thảo mọc chủ yếu trong vùng có cỏ thấp. Cây lớn có chiều cao từ 35 đến 60 cm, thẳng đứng, có thể có từ 2 đến 3 nhánh hoặc không có nhánh nào. Cây Long đởm thảo thích nghi tốt trong các vùng có khí hậu ôn đới, nơi có thời tiết mát mẻ và độ ẩm cao. Khi đi qua một số tỉnh ở Trung Quốc như Phúc Kiến, Quảng Đông hoặc các tỉnh Bắc giáp Trung Quốc như Lạng Sơn, Cao Bằng, chúng ta thường dễ dàng nhìn thấy loại cây này. Mùa xuân và mùa hè là thời điểm cây phát triển nhanh nhất và mạnh mẽ nhất.
Thường người ta dùng rễ của cây Long đởm để chế biến thành thuốc. Rễ cây có màu vàng đậm hoặc vàng nâu và có hương vị đắng đặc trưng. Quy trình chế biến dược liệu này như sau:
- Rửa sạch rễ sau khi thu hoạch để loại bỏ đất cát và tạp chất bám. Đồng thời, loại bỏ lớp lông bám xung quanh.
- Cắt nhỏ rễ thành từng đoạn có độ dài khoảng 3 – 4 cm và ngâm trong nước cam thảo qua một đêm.
- Phơi rễ cây ngoài bóng râm để khô, sau đó đóng gói.
- Như các loại dược liệu khác, cần bảo quản rễ Long đởm khô ráo để tránh ẩm mốc và duy trì chất lượng sản phẩm.
2. Công dụng của Long đởm thảo
Long đởm thảo thường được người xưa rất ưa chuộng vì những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại. Cây này được sử dụng để giải độc gan, làm mát cơ thể, cải thiện hệ tiêu hóa và có tác dụng an thần. Không chỉ trong Đông y, mà cả trong Tây y cũng đã chứng minh những công dụng quý báu này của Long đởm thảo.
2.1. Theo Tây y
Y học hiện đại đã nghiên cứu ra rằng: Trong Long đởm thảo có chứa Polysaccharid, secoiridoid (gentiopicroside, swertiamarin, sweroside), triterpen.
Các thành phần này có tác dụng:
- Ngăn ngừa quá trình lên men, kích thích sự bài tiết dịch tiêu hóa và hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa.
- Có tác dụng kháng khuẩn và kháng ký sinh trùng, đặc biệt trong trường hợp sốt rét.
- Chống oxi hóa và bảo vệ gan khỏi các tác động có hại.
- Hỗ trợ việc duy trì độ nhớt của máu, ngăn ngừa hiện tượng đông máu không mong muốn.
- Có tiềm năng trong việc ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các khối u.
- Hỗ trợ trong việc điều trị tiểu đường loại 2.
2.2. Theo Đông y
Trong Y học cổ truyền, nhắc tới Long đởm thảo người ta sẽ nghĩ ngay đến một vị thuốc rất đắng và có các đặc tính sau:
- Tính vị: Long đởm thảo mang tính chất rất hàn, có vị đắng và không có tính độc.
- Quy kinh: Thuốc này thuộc quy kinh Can, Đởm, và Bàng quang.
- Công dụng: Long đởm thảo có tác dụng tả Can hỏa và thanh thấp nhiệt.
- Chủ trị: Thuốc được sử dụng để điều trị các chứng bệnh liên quan đến hệ Can, như đau họng, đau mắt/ sưng đỏ, đau hai bên sườn, và cảm giác miệng đắng.
3. Gợi ý một số bài thuốc từ Long đởm thảo
3.1. Chữa ăn không tiêu, đầy bụng, đau dạ dày
- Chuẩn bị: 0,5g Long đởm thảo, 0,5g Hoàng bá, 0,5g Kim nội, 0,3g Sinh khương, 0,3g Hồi hương, 0,3g Quế chi và 1g Sơn tra.
- Cách thực hiện: Tán thành bột mịn, chia thành 3 phần, uống trực tiếp hoặc pha với nước.
3.2. Chữa sốt cao có co giật
- Chuẩn bị: 12g Long đởm thảo, 12g Thanh đại, 12g Phòng phong, 4g Băng phiến, 4g Xạ hương, 4g Ngưu bàng tử, 8g Câu đằng, 20g Hoàng liên.
- Cách thực hiện: Tán thành bột mịn, pha chung với ít mật ong rồi đóng thành viên nhỏ và phơi khô. Mỗi lần dùng từ 5-10 viên. Có thể sắc thêm nước Kim Ngân Hoa để uống kèm.
3.3. Chữa đau mắt đỏ, ù tai, đắng miệng, yếu gân cốt, sốt cao co giật, viêm thận cấp
- Nguyên liệu: 12g Long đởm thảo, 12g Chi tử, 12g Hoàng cầm, 12g Mộc hương, 12g Xa tiền tử, 12g Trạch tả, 12g Đường quy, 16g Sinh địa, 8g Sài hồ, 4g Cam thảo.
- Cách thực hiện: Sắc lấy nước uống.
3.4. Chữa viêm gan cấp thể vàng da
- Nguyên liệu: 16g Long đởm thảo, 8g Hoàng bá, 8g Uất vị
- Cách thực hiện: Sắc lấy nước uống.
3.5. Chữa thấp nhiệt, đi tiêu ra máu
Sử dụng nước sắc từ Long đởm thảo thay thế nước hàng ngày.
3.6. Cốc đản
Sắc lấy nước từ Long đởm thảo, Ngưu đởm và Khổ sâm với liều lượng bằng nhau và uống.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Long đởm thảo
Mặc dù Long đởm thảo là một thảo dược có tính chất lành tính, nhưng để đảm bảo sử dụng hiệu quả và an toàn, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau:
Về liều lượng và thời gian sử dụng:
Uống Long đởm thảo trước bữa ăn ít nhất 30 phút và không vượt quá liều lượng được chỉ định. Thuốc này có khả năng kích thích hệ tiêu hóa, việc dùng quá liều có thể làm hệ tiêu hóa hoạt động kém, gây ra các triệu chứng như đau đầu, chói mắt, và chóng mặt.
Chống chỉ định:
- Không nên sử dụng Long đởm thảo trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Người đang bị tả do tỳ vị yếu nhược.
- Người có vấn đề về dạ dày yếu hoặc bị tiêu chảy.
- Người không mắc các triệu chứng thấp nhiệt và không bị tình trạng thực hoả.
- Nếu bạn trải qua bất kỳ biểu hiện lạ nào sau khi sử dụng Long đởm thảo, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc Tây nào, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Long đởm thảo để đảm bảo rằng không có tương tác không mong muốn giữa các loại thuốc.
5. Tổng kết
Mặc dù Long đởm thảo là một thảo dược nhỏ bé, nhưng nó có dược tính cao và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của người dùng. Ngoài việc sử dụng Long đởm thảo trong các bài thuốc tự nhiên, bạn cũng có thể tìm kiếm một số sản phẩm bảo vệ sức khỏe chứa thành phần Long đởm thảo. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng tiếp nhận các lợi ích của thảo dược này mà không cần tự tạo ra các bài thuốc riêng. Tuy nhiên, cũng hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng được ghi trên sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng các sản phẩm này.
Đánh giá bài viết này: