Tang thầm là một loại thuốc thường thấy trong thảo dược Đông y và còn được biết đến với tên là quả dâu tằm chín. Quả này có thể được ăn tươi hoặc ngâm trong rượu, sử dụng làm nước uống giải khát, mứt hoặc thành phần của thuốc… Trong y học Đông y, Tang thầm có tác dụng bổ huyết, tăng cường năng lượng, cân bằng tâm tinh, làm dịu tiêu chảy. Hãy cùng Thông tin cây thuốc về vị thuốc này trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn!
1. Giới thiệu về Tang thầm
“Tang thầm, còn được gọi là quả dâu tằm, tang thực, tang táo, hắc thầm, ô thầm…, mang tên khoa học là Fructus Mori albae, là trái chín của cây Dâu tằm (Morus alba L.), thuộc họ Dâu tằm (Moraceae).”
Cây dâu tằm thuộc nhóm cây thân gỗ. Chiều cao của cây dao động từ 2 đến 3m và lá cây có hình dạng bầu dục và mọc xen kẽ lẫn nhau. Lá cây được chia thành 3 thùy, với đầu lá có thể hơi tù hoặc nhọn. Thường thì cây dâu tằm đâm hoa vào tháng 4 – 5 và cho quả từ tháng 5 – 7 hàng năm. Quả dâu tằm có kích thước từ 1 – 3cm và đường kính khoảng 7 – 10mm, hình dạng là trứng, mọc từ trong các lá đài. Thân của quả dâu tằm khi chín có chiều dài khoảng từ 1 – 1,5mm. Khi chín, quả dâu tằm có màu sắc đỏ hồng hoặc đen đậm, có mùi thơm và vị chua ngọt, đồng thời cũng là một phương thuốc quý trong Y học truyền thống.
Mùa thu hoạch quả dâu chín thường diễn ra vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè. Khi hái, người ta thường chọn những quả dâu chín đầy đủ, khỏe mạnh, sau đó nhẹ nhàng rửa sạch bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn, sau đó phơi khô và bảo quản trong lọ kín. Để bảo quản tốt nhất, nên sử dụng lọ làm từ sành hoặc ngâm cùng với đường.
Cây dâu tằm thường sinh trưởng rộ trong những vùng đất ẩm và tiếp xúc nhiều ánh sáng tự nhiên. Thành thạo trong việc thích nghi với môi trường, chúng thường trồng phổ biến tại các vùng bãi sông mênh mông, cũng như các cánh đồng bằng phẳng và cao nguyên rộng lớn. Tại cả Việt Nam và Trung Quốc, cây dâu tằm đã được khai thác rộng rãi không chỉ để cung cấp lá cho việc nuôi tằm mà còn để tạo ra nguyên liệu quý giá cho ngành dược phẩm.
Phương pháp sử dụng phổ biến của tang thầm là tiến hành hãm chế từ 10 đến 15g tang thầm trong nước sôi, sử dụng bình kín. Sau quá trình ủ trong khoảng 15 phút, chất chiết xuất sẽ sẵn sàng để thưởng thức, có thể thay thế cho cách truyền thống như thưởng trà. Một cách khác để sử dụng tang thầm là kết hợp cùng với các thành phần thảo dược khác, nhằm tối đa hoá hiệu quả trong quá trình điều trị.
Cây Tang thầm ưa sinh sống ở nơi nhiều ánh sáng và ẩm ướt
2. Tìm hiểu về tác dụng của Tang thầm
Tang thầm đã được chứng minh có tác dụng điều trị bệnh hiệu quả trong cả Y học cổ truyền và Y học hiện đại. Cụ thể về công dụng của vị thuốc này như sau:
2.1. Theo Tây y
Trong tầm nhìn Y học hiện đại, thành phần của vị thuốc Tang thầm vươn tới việc chứa đựng phong phú các polyphenol và anthocyanin, đem lại khả năng đáng kể trong việc chống viêm và kháng oxi hóa. Hơn nữa, quả dâu tằm cung cấp glucose, fructose, vitamin B1, vitamin C, tanin, protid và loạt acid hữu cơ đa dạng.
Những phức hợp này đồng hành cùng tang thầm trong việc hỗ trợ và điều trị nhiều bệnh phức tạp:
- Hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa bệnh đái tháo đường, ung thư, bệnh gan, béo phìvà bệnh tim mạch (qua khả năng chống oxi hóa, kháng viêm từ polyphenol và anthocyanin).
- Góp phần cải thiện chức năng tiêu hóa, giúp giảm thiểu những vấn đề về tiêu chảy, táo bón và triệu chứng bệnh bụng do tang thầm giàu chất xơ.
- Tăng cường hệ thống miễn dịch và sức đề kháng nhờ hàm lượng vitamin C vượt trội trong Tang thầm.
2.2. Theo y học Đông y
Trong Y học cổ truyền, Tang thầm từ lâu đã là một vị thuốc có ứng dụng sâu rộ. Trong phạm vi Y học Đông y, Tang thầm được áp dụng trong việc chữa trị những bệnh do Can Thận bất túc và huyết hư sinh phong gây ra.
Tính vị: Vị ngọt, tính ấm.
Quy kinh: Kinh Tâm, Can và Thận.
Công dụng: Bổ âm và tái tạo lượng máu, thúc đẩy sự sản xuất dịch cơ thể, bổ trợ quá trình hoạt động của hệ thống Can và Thận, hỗ trợ kiểm soát cảm giác khát và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Chủ trị: Dùng để giảm triệu chứng hoa mắt chóng mặt, giảm đau và mệt mỏi ở vùng lưng và gối, giảm triệu chứng tai ù điếc, hỗ trợ quá trình ngủ, kiểm soát sự mọc sớm của râu tóc, giảm triệu chứng táo bón, hỗ trợ các vấn đề về vận động khớp, và hỗ trợ quá trình phục hồi cho những trường hợp liệt nửa người…
Vị thuốc Tang thầm có nhiều công dụng trị bệnh
3. Gợi ý một số bài thuốc trị bệnh từ Tang thầm
Tang thầm thực sự là cái “cứu cánh” cho nhiều tình huống khác nhau, và vì vậy mà nó đã trở thành nguyên liệu “đẳng cấp” cho nhiều biện pháp chữa trị. Có rất nhiều bài thuốc có nguồn gốc từ Tang thầm, và cái hay là nguyên liệu không cầu kỳ, cách thực hiện cũng không phức tạp, bạn còn có thể tự mình thử qua tại nhà.
3.1. Bài thuốc chữa gan, thận yếu, đau lưng, táo bón, chân tay tê bại ở người cao tuổi.
- Nguyên liệu: 1 kg quả dâu tươi, 1 ít mật ong.
- Cách thực hiện: Đem dâu tươi nấu với nhiều lần nước, sau đó trộn nước dâu đã nấu lại với nhau để cô thành cao lỏng và thêm ít mật ong. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 10g và duy trì uống đều đặn cho tới khi thấy hiệu quả.
3.2. Bài thuốc trị thiếu máu, suy nhược, mất ngủ, choáng váng, chóng mặt
- Nguyên liệu: Tang thầm 10g, Cây kỷ tử 10g, Hà thủ ô đỏ 10g, Nhân hạt táo 10g.
- Cách thực hiện: Đem tất cả các nguyên liệu sắc lấy nước và duy trì uống đều đặn cho tới khi thấy hiệu quả.
3.3. Bài thuốc chữa cao huyết áp
- Nguyên liệu: Tang thầm 15g, Cát căn 15g, Hoàng cầm 8g, Cúc hoa 8g, Tiểu kế 8g.
- Cách thực hiện: Đem tất cả các nguyên liệu sắc lấy nước và duy trì uống đều đặn cho tới khi thấy hiệu quả.
3.4. Bài thuốc chữa táo bón
- Nguyên liệu: Tang thầm 15g, Nhục dung 15g, Vừng đen 15g và Chỉ xác sao 15g.
- Cách thực hiện: Đem tất cả các nguyên liệu sắc lấy nước và duy trì uống đều đặn cho tới khi thấy hiệu quả.
3.5. Bài thuốc trị bế kinh
- Nguyên liệu: Tang thầm 15g, Hồng hoa 3g và Kê huyết đằng 12g.
- Cách thực hiện: Đem tất cả các nguyên liệu sắc lấy nước và duy trì uống đều đặn cho tới khi thấy hiệu quả.
Các bài thuốc trị bệnh từ Tang thầm
4. Lưu ý cần biết khi sử dụng vị thuốc Tang thầm
Tang thầm mang trong mình hàng loạt tác dụng hữu ích, tuy nhiên để đạt hiệu quả tốt nhất, quý vị cần chú ý đến những điều sau:
- Vị thuốc mang tính chất lạnh và khả năng nhuận tràng, vì thế không nên sử dụng cho những người mắc các vấn đề về tiêu hóa hoặc bị rối loạn tiêu hóa, cũng như những người có triệu chứng đi tiêu lỏng do tỳ vị hư yếu.
- Việc sử dụng không phù hợp cho những người đang trong tình trạng cảm mạo hoặc ho do bị mắc phong hàn.
- Cần lưu ý rằng Tang thầm chứa chất tannin, do đó, không nên để thuốc trong các dụng cụ làm từ kim loại. Thay vào đó, nên sử dụng những dụng cụnhư nồi tráng men, nồi đất, hoặc thủy tinh.
- Việc tham khảo ý kiến của Bác sĩ Y học cổ truyền trước khi sử dụng Tang thầm là điều cần thiết để tránh gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng quả dâu tằm
5. Tổng kết
Tang thầm có những ứng dụng đa dạng không chỉ trong lĩnh vực Y học cổ truyền mà còn trong Y học hiện đại. Các bài thuốc chế biến từ Tang thầm đã được nhiều người áp dụng để hỗ trợ trong việc điều trị các triệu chứng như đau nhức xương khớp, tình trạng tê mỏi ở chân tay, cao huyết áp, thiếu máu, và tình trạng suy nhược cơ thể. Hy vọng thông tin trên đã giúp bạn khám phá thêm về Tang thầm, các tác dụng của nó và những bài thuốc từ nguyên liệu quý này trong việc hỗ trợ điều trị bệnh.
Đánh giá bài viết này: