Trạch tả là một loại thuốc thuộc nhóm “lợi thủy thẩm thấp” được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực Y học cổ truyền. Thuốc này có khả năng bồi bổ ngũ tạng, giúp giải quyết tình trạng khát nước, kích thích tiểu tiện và có tác dụng làm mát cơ thể. Để tìm hiểu sâu hơn về Trạch tả, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây của Thông tin cây thuốc.
1. Giới thiệu về Trạch tả
Trạch tả, được gọi theo tên khoa học là Rhizoma Alismatis, là phần thân rễ đã bóc vỏ bên ngoài của cây Trạch tả (Alisma plantago aquatica L.), thuộc họ Trạch tả (Alismataceae). Cây Trạch tả còn có nhiều tên khác như Mã đề nước, Thủy tả, Vũ tôn, Mang vu, Ngưu nhĩ thái,…
Cây Trạch tả không có lông, cao khoảng từ 0.3 đến 1 mét. Thân rễ màu trắng có hình dạng hình cầu hoặc xoắn ốc, mọc thành các cụm phân tán sâu vào đất. Lá của cây Trạch tả mọc thành từng cụm ở gốc cây, có chiều dài từ 15 đến 30 cm và hình dạng giống lưỡi mác. Hoa của cây Trạch tả lưỡng tính, có 3 cánh màu trắng hoặc có một chút màu hồng. Quả của cây có một lá noãn và không nứt vỏ.
Trong các vùng ẩm ướt như đầm lầy, bờ sông và bờ hồ, cây Trạch tả mọc hoang phổ biến. Đây là một loài cây bản địa tại châu Âu, Bắc Mỹ và Bắc Á. Tại Việt Nam, cây Trạch tả có phân bố rộng rãi ở các tỉnh như Cao Bằng, Lạng Sơn, Điện Biên và Sapa.
Bộ phận chủ yếu của cây Trạch tả được sử dụng trong y học là rễ. Rễ của cây này có màu trắng vàng, cứng và chứa nhiều tinh bột. Ngoài ra, rễ còn có mùi nhẹ và có vị hơi đắng.
Thường thì, người ta thu hoạch cây Trạch tả để làm thuốc vào 2 thời điểm trong năm, cụ thể là vào tháng 6 và tháng 12. Cây Trạch tả được chọn để thu hoạch thường phải có củ to, chắc tay, chứa nhiều bột, và có màu trắng vàng. Có hai cách để chế biến cây Trạch tả:
- Cách 1: Rễ củ Trạch tả được ngâm trong nước để thấm 8 phân sau đó phơi khô số lượng lớn và lưu trữ để sử dụng dần.
- Cách 2: Rễ củ Trạch tả được xắt thành lát mỏng. Sau đó, nước muối được pha loãng và phun lên miếng Trạch tả hơi ẩm (tỷ lệ muối là: 720g muối/50kg Trạch tả). Tiếp theo, miếng Trạch tả được đun nấu và rang trên lửa nhỏ. Khi thấy chúng đã chuyển sang màu vàng thì đem ra để phơi dưới nắng cho khô để sử dụng dần.
2. Công dụng của Trạch tả
Dưới đây là những đặc điểm giúp bạn xác định cây Trạch tả. Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về tác dụng của dược liệu này trong hai phương diện: Tây y và Đông y, cùng với Dược Bình Đông.
2.1. Theo Tây y
Trạch tả đã được dân gian sử dụng từ lâu để giúp các vấn đề liên quan đến gan thận. Các chuyên gia y học phương Tây cũng đã nghiên cứu và đánh giá cao hiệu quả của loại thảo dược này.
Về thành phần hóa học, Trạch tả chứa nhiều loại chất như Chất bột, Protid, Alisol A, B, Epialisol A, Alisol C Monoacetate, Alismol, Alismoxide, Tinh dầu, Chất nhựa, và Choline.
Về tác dụng, Trạch tả mang lại nhiều lợi ích bao gồm:
- Giúp tăng sự tiết tiểu và loại bỏ các chất cặn tồn đọng trong thận như Ure, Natri, Kali và Chlor.
- Hỗ trợ trong việc giảm lipid trong máu, ngăn chặn tình trạng máu nhiễm mỡ và nhiễm mỡ gan.
- Làm giãn mạch vành, giúp kiểm soát huyết áp ở mức nhẹ.
- Hỗ trợ kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa sự tụ tạo cặn máu.
2.2. Theo Đông y
Trong các tài liệu y học cổ truyền, Trạch tả được mô tả với những đặc điểm và tác dụng như sau:
- Tính vị: Trạch tả có hương vị ngọt nhạt và tính hàn.
- Quy kinh: Nó được liên kết với hai quy kinh chính là Thận và Bàng quang.
- Tác dụng: Trạch tả có tác dụng lợi tiểu tiện và làm thanh thấp nhiệt trong cơ thể.
- Chủ trì: Trạch tả thường được sử dụng trong các trường hợp sau: nhiệt lâm tiểu tiện ít bí, buốt dắt, phù thũng, đầy trướng, tiêu chảy, và đàm ẩm.
3. Gợi ý một số bài thuốc trị bệnh từ Trạch tả
Dựa trên các thông tin đã được trình bày, có thể khẳng định rằng Trạch tả là một loại dược liệu an toàn và có nhiều lợi ích cho sức khỏe, được nghiên cứu và công nhận cả trong Đông y và Tây y. Dưới đây, bạn có thể tham khảo một số bài thuốc chứa thành phần Trạch tả mà thường được sử dụng trong Đông y:
3.1. Để trị tình trạng tiểu khó, tiểu rắt, và tiểu buốt, bạn cần sử dụng bài thuốc sau
Thành phần:
- 12g Trạch tả
- 10g Sa tiền tử
- 6g Thông thảo
Cách dùng: Đun sôi và sắc thuốc trong nước, sau đó uống trong ngày. Mỗi ngày uống 1 thang.
3.2. Để giảm triệu chứng cước khí, tiểu bất thường, và tức ngực, bạn có thể dùng bài thuốc sau
Thành phần:
- 10g Trạch tả
- 8g Khiên ngưu
- 6g Binh lang
- 6g Xích phục linh
- 6g Chỉ xác
- 6g Mộc thông
Cách dùng: Tán thành bột mịn, sau đó nấu chung với hành ta và gừng tươi. Uống trong ngày.
3.3. Để điều trị tình trạng thận hư, tiểu buốt, và tiểu rắt, bạn có thể dùng bài thuốc sau
Thành phần:
- 12g Trạch tả
- 40g Xa tiền tử
- 40g Bạch long cốt
- 40g Tang phiêu tiêu
- 80g Cẩu tích
Cách dùng: Tán thành bột mịn. Mỗi ngày uống 8g trước bữa ăn. Bạn cũng có thể uống chung với một ít rượu ấm để tăng hiệu quả.
3.4. Để điều trị táo bón, bạn có thể sử dụng bài thuốc sau
Thành phần:
- Trạch tả
- Đại phúc tử
- Khiên ngưu
- Chỉ xác
- Quan mộc (các thành phần này lượng bằng nhau)
Cách dùng: Tán thành bột mịn và kết hợp. Mỗi ngày uống 12g bột kết hợp với nước sắc hành và gừng tươi.
3.5. Để làm dịu tình trạng nóng gan, bạn có thể sử dụng bài thuốc sau
Thành phần:
- 10g Trạch tả
- 12g Thục địa
- 10g Bạch phục linh
- 12g Củ mài
- 10g Mẫu đơn bì
- 10g Giác mộc
Cách dùng: Sấy khô các thành phần này và tán thành bột, sau đó làm thành viên nhỏ như hạt đậu xanh. Uống 8-10 viên mỗi ngày trong 10 ngày liên tiếp.
3.6. Để điều trị tình trạng gan nhiễm mỡ, bạn có thể sử dụng bài thuốc sau
Thành phần:
- 20g Trạch tả
- 15g Đan sâm
- 15g Hà diệp
- 15g Thảo quyết minh
- 15g Hà thủ ô (sống)
- 15g Hổ trương
- 15g Hoàng kỳ
- 30g Sơn tra (sống)
Cách dùng: Sắc nước và uống, mỗi ngày 1 thang.
4. Những lưu ý để sử dụng Trạch tả hiệu quả
Trạch tả thực sự mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa hiệu quả của Trạch tả, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
- Nếu trong quá trình sử dụng Trạch tả bạn gặp các triệu chứng như đau đầu, khó thở, sưng môi, miệng, da nổi mẩn, phát ban, ngứa ngáy, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.
Cần tránh sử dụng Trạch tả trong những trường hợp sau:
- Người bị tỳ hư hoặc hỏa hư.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Khi sử dụng Trạch tả, bạn nên kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm:
- Ăn nhiều rau xanh và trái cây để cung cấp dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.
- Hạn chế thức ăn chứa nhiều đường và chất béo, đặc biệt là thực phẩm nhanh.
- Uống đủ nước để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể.
- Tuân thủ chế độ ăn uống đã được chỉ định bởi chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ nếu cần thiết.
Nhớ rằng, việc tuân thủ đúng chỉ dẫn và hướng dẫn của chuyên gia y tế là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Trạch tả cho sức khỏe của bạn.
5. Tổng kết
Qua việc chia sẻ này, bạn đã có thêm thông tin về Trạch tả – một loại vị thuốc phổ biến với nhiều ứng dụng quý báu như thanh lọc cơ thể, hỗ trợ chức năng tiểu tiện, và ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến viêm gan và xơ gan.
Đánh giá bài viết này: