Chi tử là một loại dược liệu phổ biến tại Việt Nam và được ưa chuộng trong các bài thuốc của Y học cổ truyền cũng như được áp dụng trong Y học hiện đại. Chi tử được biết đến với nhiều tác dụng tuyệt vời như làm mát, kích thích tiểu tiện, chữa ho ra máu, giảm sốt, và hỗ trợ điều trị viêm gan. Để tìm hiểu chi tiết hơn về loại dược liệu này, mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây đến từ Thông tin cây thuốc ngay nhé!
1. Tìm hiểu chi tiết về vị thuốc Chi tử
Chi tử, với tên khoa học là Fructus Gardeniae Jasminoides, là quả cây Chi tử (Gardenia jasminoides Ellis) đã chín và sau đó được phơi hoặc sấy khô. Cây Chi tử thuộc họ Cà phê (Rubiaceae) và nó còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như Dành dành, Lục chi tử, Sơn chi tử, Trư đào, Tiên chi, Sơn chi hoặc Hoàng hương ảnh tử.
1.1. Đôi nét về vị thuốc chi tử
Chi tử là một loại cây nhiệt đới có thích ứng với môi trường ẩm ướt và thường mọc gần các khu vực có sông nước. Loài cây này phổ biến ở một số quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, và Triều Tiên. Ở Việt Nam, cây chi tử thường mọc hoang tại nhiều vùng đồng bằng và trung du phía Bắc, chẳng hạn như Hải Dương, Hưng Yên, Thái Bình, Hà Nam, cũng như ở một số tỉnh miền Trung như Nghệ An và Hà Tĩnh.
Chi tử là một loài cây có thân nhỏ, mảnh mai, và thường phát triển dưới dạng cụm rễ. Lá của cây thường mọc đối xứng hoặc thành vòng ba. Phiến lá có hình dáng bầu dục dài hoặc thuôn, với các gân lá xếp thành mảng và nổi rõ. Hoa của cây có màu trắng, có mùi hương thơm đặc trưng và thường nở đơn độc ở đầu các cành. Thời gian ra hoa của chi tử thường kéo dài từ tháng 4 đến tháng 11.
Quả của cây chi tử có hình thoi, dài khoảng từ 2 đến 4,5 centimet và đường kính từ 1 đến 2 centimet. Quả thường có màu vàng cam đến đỏ nâu, đôi khi có màu đỏ xám hoặc nâu xám. Quả chi tử thường có 5 – 8 đường gờ chạy dọc theo quả, với phần rãnh giữa hai đường gờ rõ rệt. Trên đỉnh của quả thường có khoảng 5 – 8 lá đài, thường bị gãy cụt. Vỏ quả mỏng và giòn, hạt bên trong nhỏ và có màu vàng cam, nâu đỏ hoặc nâu đen. Bề mặt của hạt chi tử mịn và thường có mùi thơm nhẹ. Thời gian thu hoạch quả thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 12 hàng năm.
1.2. Bộ phận dùng làm thuốc
Bộ phận được sử dụng trong thuốc từ cây Chi tử chủ yếu là quả. Quả này chỉ nên được thu hoạch khi vỏ đã chuyển sang màu vàng hoàn toàn. Thu hoạch quá sớm hoặc quá muộn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả dược lý của dược liệu này. Sau khi thu hoạch, quá trình chế biến vị thuốc Chi tử thường được thực hiện bằng một trong các phương pháp sau:
- Lấy hạt của quả sau khi đã bỏ vỏ và tai, sau đó ngâm hạt với nước sắc Cam thảo. Ngâm trong một đêm, sau đó vớt hạt ra để phơi khô, tán thành dạng bột và sử dụng theo liều lượng cần thiết.
- Ngay sau khi thu hoạch quả, hãy phơi hoặc sấy khô. Trong quá trình sấy, nên sử dụng lửa lớn ban đầu, sau đó giảm lửa xuống dần. Cần đảo tay đều để đảm bảo quả được sấy đều.
- Khi quả đã chín và được thu hoạch, bạn có thể kẹp chúng cùng với phèn chua và đun cùng với nước trong khoảng 20 phút. Sau đó, vớt quả ra để phơi khô và sấy giòn. Quả đã xử lý có thể sử dụng trực tiếp hoặc sao vàng tùy theo mục đích điều trị bệnh.
Sau khi quả Chi tử được phơi hoặc sấy khô, chúng sẽ có hình dạng bầu dục với hai đầu nhỏ dần. Vỏ quả có màu nâu, bóng mượt, và đôi khi có màu vàng đỏ, có các gân nhỏ xung quanh. Sau quá trình chế biến, quả cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, và hạn chế tiếp xúc với độ ẩm để bảo quản tốt công dụng của vị thuốc.
2. Công dụng của Chi tử
Chi tử đã được kiểm chứng là một loại dược liệu quý mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sức khỏe con người. Cả trong Y học cổ truyền và Y học hiện đại, vị thuốc này đã được chứng minh có những tác dụng tuyệt vời, bao gồm:
2.1. Theo Tây Y
Theo các nghiên cứu trong lĩnh vực Y học phương Tây, cây Chi tử chứa một số thành phần hóa học như: Methyl Deacetylaspelurosidate, Geniposide, Gardenoside, Shanzhiside, Deacetylaspelurosidic acid, Chlorogenic acid, Crocetin, Genipin-1-Gentiobioside,… Các thành phần này có tác dụng lợi ích trong điều trị bệnh, cụ thể như sau:
- Ức chế, ngăn chặn sự gia tăng của sắc tố bilirubin trong máu và kích thích sự co bóp của túi mật.
- Giải nhiệt và hạ sốt một cách hiệu quả.
- Ức chế sự phát triển của khuẩn mủ xanh, trực khuẩn lỵ và tụ cầu vàng.
- Bảo vệ hệ thần kinh, chữa trị các chứng bệnh liên quan đến rối loạn chức năng gan, điều hòa quá trình apoptosis và chứng viêm.
- Hỗ trợ trong việc điều trị bệnh trầm cảm.
2.2. Theo Đông y
Trong lĩnh vực Y học cổ truyền, vị thuốc Chi tử có những đặc điểm sau:
- Tính vị: Có vị đắng, tính hàn, và không gây độc tố.
- Quy kinh: Thuộc về Tâm, Phế, và Tam tiêu.
- Công dụng: Chi tử được sử dụng để làm mát và thanh nhiệt ở trên cơ thể, làm giảm nhiệt độ, giải độc, và có tác dụng thông tiêu và sát trùng.
- Chủ trị: Thuốc Chi tử thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như sốt cao, tâm phiền, tiểu đỏ do hoàng đản, nôn ra máu, tiêu ra máu, chảy máu cam, mắt đỏ sưng đau. Ngoài ra, nó còn được dùng để điều trị các tình trạng sưng đau do chấn thương.
3. Gợi ý một số bài thuốc từ Chi tử
Chi tử có nhiều ứng dụng hữu ích cho sức khỏe con người, do đó, có nhiều bài thuốc Đông y phổ biến được chế biến từ loại dược liệu này. Dưới đây là một số bài thuốc mà bạn có thể tham khảo:
3.1. Bài thuốc chữa chứng vàng da, viêm gan
Gan hoạt động không hiệu quả có thể dẫn đến triệu chứng vàng da. Người bệnh có thể áp dụng công thức sau để điều trị triệu chứng này:
- Nguyên liệu: 13g Chi tử, 20g Nhân trần.
- Cách thực hiện: Đun các nguyên liệu trên với 1 lít nước. Đun trong khoảng 20 phút cho đến khi chỉ còn 300ml nước. Sử dụng 3 lần/ngày cho đến khi thuốc phát huy hiệu quả.
3.2. Điều trị bong gân do chấn thương
Để điều trị bong gân do chấn thương, bạn có thể áp dụng công thức sau đây:
- Nguyên liệu: Quả Chi tử tươi, lòng trắng trứng gà, bột mì.
- Cách thực hiện: Tán quả Chi tử thành bột, sau đó trộn đều với lòng trắng trứng và bột mì. Đắp hỗn hợp này lên vùng bị đau nhức để giảm đau và giảm viêm nhiễm.
3.3. Điều trị cảm lạnh, buồn nôn, hạ sốt
Chi tử có thể giúp giảm các triệu chứng cảm lạnh, buồn nôn, và hạ sốt thông qua các bài thuốc sau:
Điều trị cảm lạnh, buồn nôn
- Nguyên liệu: 10g Tinh tre, 10g Trần bì, 10g Chi tử, 5g Gừng tươi.
- Cách thực hiện: Đầu tiên, bạn nên sao vàng Chi tử đều tay. Sau đó, đem tất cả các nguyên liệu đun cùng với 800ml nước. Khi nước sôi, hãy đun lửa nhỏ trong khoảng 20 – 25 phút cho đến khi còn 200ml nước, sau đó tắt bếp. Chia thành 2 lần uống trong ngày, nên dùng khi thuốc còn ấm và kiên nhẫn sử dụng trong vòng 5 ngày để thấy rõ hiệu quả.
Bài thuốc hạ sốt
- Nguyên liệu: 14g Chi tử và 4g Hương sị.
- Cách thực hiện: Đun cả hai nguyên liệu này trong 500ml nước. Khi nước sôi, giảm nhỏ lửa và đun trong khoảng 20 phút cho đến khi còn khoảng 150ml nước. Mỗi ngày nên dùng 1 thang thuốc và sử dụng liên tục trong vòng 3 ngày để giảm sốt và điều trị cảm.
3.4. Chữa chứng ho ra máu và thổ huyết
Dưỡng chất có trong dược liệu Chi tử giúp chữa chứng thổ huyết và ho ra máu hiệu quả. Người bệnh có thể thực hiện theo bài thuốc sau:
- Nguyên liệu: 20g Cát căn, 20g Hoa hòe và 20g Chi tử.
- Cách thực hiện: Sao vàng Cát căn và Chi tử. Sau đó, đun các nguyên liệu này với 500ml nước, khi nước sôi thì giảm lửa nhỏ và đun tiếp trong khoảng 20 phút rồi tắt bếp. Khi sử dụng có thể thêm một chút muối để dễ uống hơn.
3.5. Chữa chứng tiểu ít, tiểu rắt và tiểu buốt
Chi tử kết hợp cùng một số dược liệu khác có thể điều trị chứng tiểu rắt, tiểu ít và tiểu buốt hiệu quả.
- Nguyên liệu: 12g Chi tử, 12g Mộc thông, 12g Hạt mã đề, 12g Biển súc, 12g Hoạt thạch, 12g Cù mạch, 6g Cam thảo nướng, 8g Đại hoàng.
- Cách thực hiện: Đun sôi các nguyên liệu trên cùng 700ml nước trong khoảng 20 – 25 phút cho đến khi còn lại khoảng 150ml nước. Chia thành 2 lần và uống trong ngày, sử dụng kiên trì trong vòng 10 – 15 ngày để đạt hiệu quả.
3.6. Trị chảy máu cam
Trị chứng chảy máu cam bằng Chi tử nhờ phương pháp sau:
- Nguyên liệu: Chi tử
- Cách thực hiện: Đốt Chi tử thành than, sau đó tán thành bột mịn và thổi vào mũi.
4. Một số lưu ý khi sử dụng vị thuốc Chi tử
Để sử dụng Chi tử một cách hiệu quả nhất, người bệnh cần lưu ý một số điểm sau đây:
- Không sử dụng vị thuốc này trong trường hợp người bệnh bị mắc chứng tỳ vị hư hàn, tiêu chảy không có uất hỏa hoặc thấp nhiệt.
- Không tự ý kết hợp thuốc Tây cùng với các bài thuốc có chứa Chi tử.
- Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi sử dụng, nhất là với phụ nữ và trẻ em.
- Khi sử dụng các bài thuốc từ Chi tử, cần kiên trì áp dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất. Cùng với đó, nên kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý, tập luyện thể dục, thể thao thường xuyên để phát huy tối đa công dụng điều trị bệnh.
5. Tổng kết
Trên đây là những thông tin tổng quan về Chi tử, các bài thuốc chữa bệnh từ dược liệu này và những lưu ý khi sử dụng trong việc điều trị các vấn đề sức khỏe. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn đọc có thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Đánh giá bài viết này: