Trong lĩnh vực Đông y, Đại hoàng từ lâu đã được xem như một “tướng quân” với khả năng xuất sắc trong việc đẩy lùi các tình trạng không mong muốn và nhanh chóng thiết lập sự cân bằng mới. Đây là một loại thảo dược vô cùng quý báu với nhiều ứng dụng hữu ích, đặc biệt là trong việc điều trị các triệu chứng như đau bụng, rối loạn tiêu hóa, các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt, và cả việc kiểm soát chảy máu.
Để bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về Đại hoàng cùng với cách sử dụng hiệu quả của loại thảo dược này, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây, được thực hiện bởi chuyên gia từ Thông tin cây thuốc.
1. Tìm hiểu chi tiết về thảo dược Đại hoàng
Đại hoàng, có tên khoa học là Rhizoma Rhei, thuộc họ Rau Răm (Polygonaceae). Thảo dược quý này còn được gọi bằng nhiều cái tên khác nhau như Xuyên Đại Hoàng, Tướng quân, Hoàng lương, Hỏa phu, Phu như, Chế quân, Xuyên văn, Cẩm văn đại hoàng,… Đại hoàng là một loài cây thân thảo với tuổi thọ lâu năm và thân cây thẳng đứng. Bên trong thân cây là khoang rỗng, trong khi bề ngoài thân cây trông nhẵn mịn, có chiều cao trung bình khoảng từ 1 đến 2 mét. Rễ của cây thường to vàmập, có hình dạng giống chùy ngắn, với vỏ màu nâu tím và bề mặt phía dưới màu vàng, mang một hương thơm đặc trưng.
Lá của cây Đại hoàng thường mọc ở gốc cây, có kích thước lớn và cuống dài. Phiến lá tròn hoặc hình trứng tròn, với gốc lá hình tim. Đường kính của lá dao động từ 40 đến 70cm, và chúng thường được chia cắt sâu khoảng 1/4 đến chiều dài lá. Hai bên mép lá thường có hình răng cưa. Hoa của cây mọc thành chùm ở đỉnh cây, thường có màu lục nhạt hoặc vàng trắng. Quả của cây có hình dạng tam giác, tròn và hơi dài.
Hiện nay, Đại hoàng thường được nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc và một số quốc gia khác trên châu Á. Loại cây này phát triển mạnh mẽ ở những nơi có khí hậu ẩm mát và độ cao trên 1000m so với mặt nước biển. Do đó, tại Việt Nam, việc trồng loại cây này thường thực hiện tốt nhất tại vùng Sapa, nơi có điều kiện thuận lợi để thu hoạch.
Phần thân rễ của Đại hoàng là phần được sử dụng trong Đông y. Thường, người ta thu hoạch thân rễ khi chúng đã trải qua ít nhất 3 năm tuổi và có mặt ngoài màu vàng sậm, với nhiều vân như vải gấm và có nước bọt màu vàng thể hiện lên. Thời điểm thích hợp để thu hái thường là vào mùa thu, vào khoảng tháng 9 – 10.
Khi thu hái, quá trình này bắt đầu bằng việc đào toàn bộ phần rễ của cây Đại hoàng. Sau đó, phải mang về và thực hiện việc rửa sạch, loại bỏ phần thân cây nằm trên mặt đất và loại bỏ những rễ con nhỏ. Cuối cùng, cần thực hiện công đoạn cạo vỏ ngoài của rễ.
Với những củ quá lớn, có thể chia thành đôi hoặc nhiều phần nhỏ hơn để thuận tiện trong việc sử dụng sau này. Các phần này có thể được lát mỏng và treo ở hiên nhà để khô tự nhiên hoặc sấy nhẹ. Quá trình bào chế dược liệu Đại hoàng có nhiều cách thức khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
- Để chế biến Đại hoàng, trước hết cần đem cây Đại hoàng chưng với rượu để làm cho nó nát mềm, sau đó phơi nắng để khô. Sau khi cây đã khô, tiến hành tán thành bột và trộn với mật ong để tạo thành từng viên hoàn. Sau đó, tiếp tục phơi khô (theo hướng dẫn từ Trung Dược Đại Từ Điển).
- Có thể sử dụng Đại hoàng chưng này một số lần bằng cách ngâm vào rượu (theo hướng dẫn từ Dược Tài Học).
- Ngoài ra, còn có cách chế biến bằng cách ngâm dược liệu vào nước để làm cho nó mềm, sau đó thái thành phiến mỏng và tiếp tục phơi khô. Loại dược liệu này có thể được sử dụng dưới dạng sống, sao với rượu hoặc sao thành than hoặc dùng trong cách hấp chế khác nhau (theo hướng dẫn từ Đông Dược Học Thiết Yếu).
Cách bảo quản Đại hoàng sau khi đã phơi khô rất quan trọng. Để đảm bảo chất lượng, Đại hoàng cần được đặt trong hộp kín và lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát. Nếu không tuân thủ cách bảo quản này, có thể gây ra tình trạng bị xâm nhập của sâu bọ, bị ẩm mốc và thay đổi màu sắc.
2. Công dụng chính của vị thuốc Đại hoàng
Vị thuốc Đại hoàng thường được sử dụng chủ yếu để điều trị các tình trạng như ứ huyết ở vùng bụng, triệu chứng bế kinh, tình trạng táo bón, chảy máu cam, nôn ra máu… Đây thực sự là một phần quan trọng trong bộ sưu tập các bài thuốc trị bệnh của Đông y, là điều không thể thiếu trong các nhà thuốc truyền thống. Bên cạnh đó, dược liệu này cũng được áp dụng trong lĩnh vực Tây y, với các ứng dụng cụ thể như sau:
2.1. Công dụng theo hướng Tây y
Trong thành phần hóa học của Đại hoàng, có hai loại hoạt chất với tác dụng đối lập.
Loại hoạt chất tác động như chất tẩy gồm các dẫn chất của anthraquinone glycoside, chiếm khoảng 3 – 5% trong tổng lượng. Các dẫn chất này bao gồm aloe-emodin, chrysophanol emodin, rhein và physcion.
Loại hoạt chất có tác dụng thu liễm là các hợp chất tannin (rheotannoglycoside) với thành phần chủ yếu như glucogallin, gallic acid, rheumtannic acid, cinnamic acid, catechin, tetrarin, rheosmin.
Ngoài ra, Đại hoàng còn chứa acid béo, calcium axalate, fructose, glucose, sennoside A,B,C,D,E, cùng với mộtloạt các acid hữu cơ và các chất tương tự hormone nữ (oestrogen).
Theo nghiên cứu của Y học hiện đại, Đại hoàng có nhiều tác dụng dược lý như:
- Đối với hệ tuần hoàn: Đại hoàng có khả năng cầm máu, giúp rút ngắn thời gian đông máu, giảm sự thẩm thấu của các mao mạch, tăng cường độ bền của thành mạch, và kích thích sự tạo nhiều tiểu cầu.
- Đối với hệ tiêu hóa: Được biết Đại hoàng có tác dụng lợi mật, giúp giãn cơ vòng dạ dày và tăng khả năng co bóp túi mật.
- Khả năng kháng khuẩn: Đại hoàng có khả năng chống lại một loạt vi khuẩn, bao gồm liên cầu khuẩn lậu, bạch hầu, tụ cầuvàng, kiết lỵ, cũng như ức chế một số vi khuẩn nấm và virus gây cảm lạnh.
- Hiệu ứng gây mê và tác động đến tim mạch: Đại hoàng cũng có khả năng gây mê, giúp hạ đường huyết và kích thích hoạt động của tim mạch.
- Trong lĩnh vực sức khỏe tổng quan: Nó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, ngăn ngừa tình trạng chướng bụng do các vấn đề liên quan đến gan, bảo vệ tế bào gan, và giảm lượng cholesterol trong máu. Đồng thời, nó cũng có tác dụng lợi tiểu.
2.2. Công dụng theo hướng Đông y
Đại hoàng nổi tiếng trong Đông y nhờ những tác dụng tuyệt vời mà nó mang lại cho sức khỏe con người.
Tính vị:
- Vị đắng và tính hàn (theo Sách Bản Kinh).
- Đại hàn và không chứa độc (theo Sách Danh Biệt Lục).
Quy kinh: Quy vào kinh Can, Tỳ, Vị, Tâm và Đại tràng.
Chủ trị: chảy máu cam, nôn ra máu, cuồng táo do thực quả, tiêu viêm ứ, bỏng nóng, kết tụ ở vùng trường vị do thực nhiệt, rối loạn kinh huyệt bế, và tình trạng huyết ứ kết khối ở vùng bụng.
- Sinh tân khứ hủ, trường vị đãng địch, an hòa ngũ tạng, thông lợi thủy cốc, điều trung, hóa thực.
- Tả thông tiện, phá ứ.
- Phá đàm thực, luyện ngũ tạng, lợi đại tiểu trường, lợi thủy thũng, thông kinh, súc thực, lãnh nhiệt tích tụ.
3. Các bài thuốc quý từ vị thuốc Đại Hoàng
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về Đại hoàng cũng như các ứng dụng theo Đông y và Tây y. Để hiểu sâu hơn về một số bài thuốc dân gian sử dụng Đại hoàng để điều trị bệnh, mời bạn tiếp tục theo dõi nội dung bên dưới!
3.1. Hỗ trợ trong việc điều trị trường vị và giảm triệu chứng thực nhiệt gây táo bón
Bài thuốc 1:
- Nguyên liệu: 10-15g Đại hoàng, 8g Chỉ thực, 8g Hậu phác.
- Cách thực hiện: Sắc lấy nước uống, mỗi ngày một thang.
Bài thuốc 2:
- Nguyên liệu: 10-15g Đại hoàng, 6 – 8g Chỉ thực, 6 – 8g Hậu phác, 10g Mang tiêu.
- Cách thực hiện: Sắc 3 nguyên liệu đầu chắt lấy nước, sau đó hòa thêm 10g Mang tiêu, ngày uống 1 lần.
Nếu bạn quan tâm đến cách sử dụng Đại hoàng trong các bài thuốc truyền thống, hãy theo dõi các hướng dẫn chi tiết dưới đây để tìm hiểu thêm về cách thực hiện và các lợi ích sức khỏe mà chúng có thể mang lại.
3.2. Cải thiện tình trạng chứng lạ gây ra bởi đàm sinh và nguy cơ nôn ói do có đàm trong ngực
- Chuẩn bị: 10g Cam thảo, 40g Đại hoàng.
- Cách thực hiện: Sắc lấy nước uống. Nếu bạn có thêm Hà thiên cao, có thể kết hợp để tăng hiệu quả.
3.3. Điều trị tình trạng chảy máu mũi và nôn ra máu
- Chuẩn bị: 80g Đại hoàng, 40g Hoàng liên, 40g Hoàng cầm.
- Cách thực hiện: Sắc đồng thời tất cả các nguyên liệu này với nhau và uống ngay khi còn ấm.
3.4. Hỗ trợ trong việc điều trị đau bụng dưới, sản hậu ứ huyết, huyết trệ, và triệu chứng kinh bế
- Chuẩn bị: 12g Đại hoàng, 4g Miết trùng, 12g Đào nhân.
- Cách thực hiện: Sắc các thành phần trên để thu được nước uống, và uống mỗi ngày 1 thang.
3.5. Hỗ trợ trong việc điều trị rong kinh, kinh huyết không thông, và các triệu chứng tiêu ra máu.
Chuẩn bị: Dùng 1kg Đại hoàng và chia thành 4 phần bằng nhau:
- Phần đầu tiên: Ngâm với 1 chén đồng tiện và 8g muối, để qua đêm, sau đó thái mỏng và phơi khô.
- Phần thứ hai: Tẩm rượu ngon, để qua một ngày, sau đó thái mỏng. Sau đó, đem Đại hoàng đi sao chung với 35 hạt Ba đậu nhân. Khi Ba đậu nhân vàng, hãy bỏ chúng đi và chỉ lấy lại Đại hoàng.
- Phần thứ ba: Sử dụng cùng với 4 lượng Đương quy. Cho cả hai vào 1 chén giấm nhạt, tẩm ướp qua đêm. Sau đó, loại bỏ Đương quy và chỉ lấy Đại hoàng, thái lát mỏng và phơi khô.
- Phần cuối cùng: Ngâm với 1 chén nước và sau đó nấu chung với 160g Hồng hoa, để qua đêm. Sau cùng, xắt Đại hoàng mỏng và phơi khô.
Cách thực hiện: Trộn cả 4 phần Đại hoàng đã chuẩn bị thành bột, sau đó kết hợp với mật ong để tạo thành viên viên to bằng hạt ngô đồng. Hằng ngày, hãy uống 50 viên này cùng với rượu ấm. Tốt nhất là nên uống khi đói.
3.6. Hỗ trợ trong việc điều trị tỳ tích và cam tích.
- Chuẩn bị: 120g Đại hoàng, 40g Lưu hoàng, 40g Quan quế chi.
- Cách thực hiện: Đầu tiên, đun Đại hoàng với 1 chén giấm để nấu thành cao. Sau đó, đem thuốc lên phơi dưới nắng và sương 3 ngày 3 đêm. Tiếp theo, nghiền nát thành bột. Sau đó, hòa Đại hoàng bột với Lưu hoàng và Quan quế chi đã tán nhuyễn.
Đối với trẻ nhỏ, dùng 2g hỗn hợp này, còn người lớn dùng 6g uống cùng với nước cơm. Nên ăn cháo trắng trong nửa tháng và hạn chế thức ăn sống lạnh trong thời gian này.
3.7. Trẻ nhỏ bị lao hạch ở cổ, bụng sưng to, và sài đầu phát sinh nhiều biến chứng.
- Chuẩn bị: 360g Đại hoàng, 3 thăng rượu ngon, 1 nắm gạo.
- Cách thực hiện: Bắt đầu, giã nát Đại hoàng và tán thành bột mịn. Sau đó, đặt rượu và gạo vào một bát sành, đem nấu bằng phương pháp cách thủy để tạo thành cao. Khi cao đã hình thành, nắn thuốc thành viên to bằng hạt ngô.
Cho trẻ dưới 7 tuổi, mỗi ngày uống thuốc 1 lần, mỗi lần dùng 7 viên.
3.8. Điều trị viêm amidan cấp tính có mủ
- Chuẩn bị: 25-50g Đại hoàng.
- Cách thực hiện: Đối với trẻ em, sử dụng 25-30g Đại hoàng, trong khi người lớn nên dùng 50g. Hãy sắc Đại hoàng để lấy nước và uống 1 lần mỗi ngày.
3.9. Điều trị suy thận mãn tính
- Chuẩn bị: 30g-60g Đại hoàng, 20g Bồ công anh, 30g Mẫu lệ (nung).
- Cách thực hiện: Sắc đồng thời tất cả các nguyên liệu trên và uống hỗn hợp này 1-2 lần mỗi ngày.
3.10. Thuốc trị mụn nhọt, bỏng lửa
- Chuẩn bị: Rễ cây Đại hoàng đã được sấy khô.
- Cách thực hiện: Để sử dụng, bạn hãy tán rễ Đại hoàng đã sấy khô thành bột mịn. Mỗi lần uống, hãy dùng 9g bột này. Ngoài ra, bạn cũng có thể lấy một phần bột này, hòa với nước để tạo thành dạng nhão, sau đó bôi lên vùng da bị mụn nhọt để giúp làm dịu tình trạng này.
3.11. Trị chảy máu chân răng, hôi miệng
- Chuẩn bị: Đại hoàng (đã được ngâm mềm với nước vo gạo), Sinh địa hoàng.
- Cách thực hiện: Cắt hai vị 1 lát, rồi hợp cả 2 thứ dán lên chỗ đau, sau 1 đêm là khỏi.
4. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng Đại hoàng
Đại hoàng là một dược liệu có nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Để đảm bảo sử dụng vị thuốc Đại hoàng hiệu quả nhất, bạn cần chú ý đến các điểm sau đây:
- Cần tránh sử dụng Đại hoàng trong những trường hợp sau đây: phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, người suy nhược cơ thể, người cao tuổi và người bị bón táo bón do huyết ứ.
- Hãy đảm bảo không sắc Đại hoàng quá lâu. Sau khi đã sắc các vị thuốc khác, hãy chờ một thời gian trước khi sử dụng Đại hoàng để uống.
- Lưu ý rằng sử dụng Đại hoàng trong thời gian dài có thể gây ra thiếu kali và làm tăng tác dụng của các loại thuốc cho bệnh đường huyết, thuốcchống loạn nhịp tim và corticosteroid.
- Quá liều Đại hoàng có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, sưng bụng, tiêu chảy. Thường thì các triệu chứng này sẽ giảm đi khi ngưng sử dụng thuốc.
- Trước khi bắt đầu sử dụng Đại hoàng, tốt hơn hết là bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng phù hợp, từ đó tránh những tác động phụ không mong muốn.
- Ngoài ra, trong quá trình sử dụng Đại hoàng, hãy kết hợp với các thảo dược khác để ngăn ngừa tình trạng tàn phát và duy trì sứckhỏe. Đồng thời, duy trì lối sống lành mạnh bằng việc tập thể dục thường xuyên, tuân thủ chế độ dinh dưỡng cân đối, và đảm bảo có thời gian nghỉ ngơi đủ.
5. Tổng kết
Đại hoàng là một vị thuốc quý trong Đông y có nhiều tác dụng đặc biệt, trong đó nổi bật là khả năng nhuận tràng, giúp trị táo bón và thanh nhiệt giải độc. Đặc biệt, Đại hoàng còn có những ứng dụng quan trọng đối với sức khỏe của chị em phụ nữ. Nó có thể giúp thông kinh, điều trị huyết ứ kết khối ở vùng bụng, giảm triệu chứng bế kinh và rong kinh.
Đánh giá bài viết này: